Kết quả tra cứu mẫu câu của 平穏無事
平穏無事
に
終
わる
Kết thúc trong bình yên vô sự .
平穏無事
に
暮
らす
Sống một cuộc sống thanh bình yên ả.
誰
も、
楽
しい
青春
を
平穏無事
な
時期
として
思
い
起
こす。
Ai cũng nhớ về những tháng ngày vui vẻ của tuổi trẻ như những ngày còn bé bỏng của mình.
だれしも、
楽
しい
青春
を
平穏無事
な
時期
として
想
い
起
こす。
Ai cũng nhớ về những tháng ngày hạnh phúc của tuổi trẻ như những ngày còn bé bỏng của mình.