Kết quả tra cứu mẫu câu của 平衡感覚
平衡感覚
を
失
う
Mất sự cân bằng về tình cảm.
膜迷路
は、
聴覚
と
平衡感覚
に
重要
な
役割
を
果
たします。
Mê đạo màng đóng vai trò quan trọng trong thính giác và cảm giác thăng bằng.
菱脳
は、
運動
の
調整
や
平衡感覚
に
重要
な
役割
を
果
たしています。
Não sau đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chuyển động và cảm giác thăng bằng.
半規管
とは、
内耳
にある
平衡感覚器
の
一部
です。
Ống bán khuyên là một phần của cơ quan cảm giác thăng bằng nằm trong tai trong.