Kết quả tra cứu mẫu câu của 年中無休
その
店
は
年中無休
です。
Cửa hàng mở cửa quanh năm.
あのレストランは年中無休なのに,行ってみたら今日に限って休業だった。
Nhà hàng đó mở cửa quanh năm, nhưng chỉ đúng hôm nay tôi đến thử thì lại đóng cửa.
あの
レストラン
は
年中無休
なのに、
行
ってみたら
今日
に
限
って
休
みだった。
Nhà hàng đó hoạt động cả năm không nghỉ vậy mà đúng ngày hôm nay khi tôi thử đến thì lại nghỉ.
10
時
から6
時
まで
年中無休
でやっています。
Nó mở cửa từ 10 đến 6 hàng ngày trong suốt cả năm.