Kết quả tra cứu mẫu câu của 年初
年初
の
経済活動
の
回復
Khôi phục các hoạt động kinh tế đầu năm
年初
の
繁忙期
が
終
わり
次第
Ngay khi thời kỳ bận rộn đầu năm kết thúc.
年初
の
予測
に
反
して、
今年
は
天候不順
の
年
となった。
Trái lại với dự đoán hồi đầu năm, năm nay đã là một năm thời tiết không thuận lợi.
私
は
昨年初
めて
ウィーン
に
行
った。
Tôi đã đến Vienna lần đầu tiên vào năm ngoái.