Kết quả tra cứu mẫu câu của 年輩
年輩集団
Dân số già
年輩者
たちが
多
くの
犯罪
にだまされている
Người già thường là nạn nhân bị lừa bịp trong rất nhiều vụ phạm tội.
私
は
年輩
の
人
を
敬
う。
Tôi kính trọng những người cao tuổi.
彼
は
年輩
の
婦人
に
仕
えている。
Anh ấy đợi một bà già.