Kết quả tra cứu mẫu câu của 年輩者
年輩者
たちが
多
くの
犯罪
にだまされている
Người già thường là nạn nhân bị lừa bịp trong rất nhiều vụ phạm tội.
もちろん
年輩者
の
中
には、
退職
を
喜
ぶ
人
も
多
い。
Tất nhiên, nhiều người cao tuổi hài lòng với việc nghỉ hưu.
社会上・仕事上
の
年輩者
Các bậc tiền bối trên phương diện xã hội và công việc.