Kết quả tra cứu mẫu câu của 年金制度
年金制度
を
改良
する。
Cải thiện chế độ lương bổng. .
厚生年金制度
Chế độ lương hưu
新
しい
年金制度
が
実施
されることになっている
日
より
前
に、
彼
は
退職
する。
Ông nghỉ hưu trước khi chế độ hưu trí mới có hiệu lực.
基礎年金番号
は、
公的年金制度
の
統一管理
のために
導入
されました。
Mã số lương hưu cơ bản được đưa vào sử dụng để quản lý thống nhất hệ thống lương hưu công.