Kết quả tra cứu mẫu câu của 年限
年限
を
勤
める
Làm việc theo nhiệm kỳ .
在職年限
Đương nhiệm
教育
の
年限
を
今
より
延
ばすべきだ。
Giáo dục cần được tiến xa hơn bây giờ.
彼女
は
今年限
りで
定年退職
することになっている。
Đến hết năm nay là bà ấy được về hưu.