Kết quả tra cứu mẫu câu của 年齢差
彼
らの
年齢差
は
六歳
です。
Sự khác biệt về tuổi của họ là sáu năm.
雇用者側
は、
年齢差別訴訟
から
身
を
守
るべく
手
を
打
った。
Các ông chủ bắt đầu gia tay nhằm bảo vệ mình khỏi vụ tố cáo phân biệt tuổi tác. .
(
人
)の
間
の_
歳
の
年齢差
について
触
れる
Đề cập tới sự chênh lệch tuổi tác là ~giữa.