Kết quả tra cứu mẫu câu của 幸甚
幸甚
に
存
じます
Tôi sẽ rất biết ơn (nếu)
ご
協力
いただけますと
幸甚
です
Tôi sẽ rất biết ơn nếu được anh hợp tác (nếu nhận được sự hợp tác của anh)
もし(
以下
)なら
大変幸
いです(
幸甚
に
存
じます)
Tôi sẽ rất vui nếu ~
このような
計画
に
関心
をお
寄
せいただければ、
大変幸甚
に
存
じます
Tôi sẽ rất biết ơn nếu được mọi người quan tâm đến bản kế hoạch này