Kết quả tra cứu mẫu câu của 幼い
幼
い
子供
は
語
いが
少
ない。
Trẻ nhỏ không biết nhiều từ.
幼
い
少年
は
彼
の
犬
を
抱
きしめた。
Cậu bé ôm chầm lấy chú chó của mình.
幼
い
子供
に
対
する
犯罪
は
許
しがたい。
Phạm tội ác với trẻ nhỏ là điều khó có thể tha thứ.
幼
い
子供
に
対
する
犯罪
は
許
しがたい。
Tội phạm đối với trẻ nhỏ là không thể tha thứ được.