Kết quả tra cứu mẫu câu của 幾度となく
幾度
となく
公
の
席
で(
人
)と
会
う
Công khai gặp gỡ ai thường xuyên
彼
は
幾度
となくためになる
助言
をしてくれた。
Nhiều lần anh ấy đã cho tôi những lời khuyên bổ ích.
高校
になってからは、
クロスカントリースキー
、
ノルディック複合競技
の
大阪大会
および
近畿大会
で
幾度
となく
優勝
。
Ở trường trung học, tôi đã giành chức vô địch Osaka và Kinki ở giải việt dãtrượt tuyết và trượt tuyết kết hợp Bắc Âu trong vô số dịp.