Kết quả tra cứu mẫu câu của 広げる
掛軸
を
広
げる
Trải rộng tờ giấy cuộn ra .
支持
を
広
げるために
中道寄
りに
傾
く
Theo lập trường đứng giữa để mở rộng viện trợ .
掛
け
軸
を
広
げる
Trải rộng tờ giấy cuộn ra .
鷲
の
羽
は
広
げると1
メーター
にもなる。
Đôi cánh của một con đại bàng có chiều ngang hơn một mét.