Kết quả tra cứu mẫu câu của 広め
見聞
を
広
める
Mở mang kiến thức (tầm hiểu biết) của ai đó
急進思想
を
広
める
Phổ biến tư tưởng cấp tiến .
旅行
は
人
の
視野
を
広
める。
Đi du lịch có thể mở rộng tầm hiểu biết(tầm nhìn) của con người.
自然保護
の
運動
を
広
めようじゃないか。
Chúng ta hãy mở rộng các hoạt động bảo vệ tự nhiên nhé.