Kết quả tra cứu mẫu câu của 広告キャンペーン
あたらしいこうこくキャンペーンは、かいしゃのイメージアップにおおいにこうけんしています。
新しい広告キャンペーンは、会社のイメージアップに大いに貢献しています。
E
メール広告キャンペーン
Chiến dịch quảng cáo thư điện tử
その
会社
は
新
しい
広告キャンペーン
をどうやって
考
えでしたのかしら。
Làm thế nào mà công ty lại mơ ước về chiến dịch quảng cáo mới của mình?
〜の
認知度
を
高
めるための
広告キャンペーン
を
展開
する
Triển khai chiến dịch quảng cáo nhằm nâng cao mức độ nhận thức của ~