Kết quả tra cứu mẫu câu của 広告塔
歩
く
広告塔
Biển quảng cáo di động .
〜の
広告塔
として
Đóng vai trò là biển quảng cáo của~
その
大
きな
広告塔
は
私達
の
市
にとって
恥
だ。
Tháp quảng cáo lớn đó khiến thành phố của chúng ta phải xấu hổ.
通
りの
上
に
掲
げられた
広告板
(
広告塔
)には、
有名
な
映画スター
が
描
かれていた
Biển quảng cáo treo trên đường phố in hình một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.