Kết quả tra cứu mẫu câu của 床下
床下
に
パイプ
を
通
す。
Chạy đường ống dưới sàn nhà.
視床下核
の
異常
は
パーキンソン病
の
原因
の
一
つとされる。
Rối loạn ở nhân dưới đồi thị được cho là một trong những nguyên nhân của bệnh Parkinson.
私
たちは
床下
の
虫
を
駆除
するため
業者
を
雇
いました。
Chúng tôi đã thuê một công ty để diệt trừ côn trùng dưới nhà của chúng tôi.
物
を
視覚的
に
覚
える
器官
は
視床下部
の
下
にある。
Cơ quan trí nhớ thị giác nằm dưới vùng dưới đồi.