Kết quả tra cứu mẫu câu của 店頭
この
商品
は
店頭
に
置
いたそばから
売
れていく。
Sản phẩm này vừa bày ra cửa hàng đã bán rất chạy.
東京株式市場
では450
社以上
の
株
が
店頭
で
取
り
引
きされている。
Trên thị trường chứng khoán Tokyo, cổ phiếu của khoảng 450 công ty được giao dịch trênphản đối.