Kết quả tra cứu mẫu câu của 度会
一度会
ったことがある。
Tôi đã nhìn thấy anh ta một lần.
今度会
うとき
返事
をください。
Lần sau gặp lại các bạn cho mình xin câu trả lời nhé.
もう
一度会合
をもってはどうかと
思
うよ。
Tôi đề xuất rằng chúng ta nên có một cuộc họp khác.
ほんの
一度会
っただけ。
Tôi đã nhìn thấy anh ấy nhưng một lần.