Kết quả tra cứu mẫu câu của 度目
彼
は2
度目
に
成功
した。
Anh ấy đã thành công trong lần thử thứ hai.
この2
度目
の
衝撃
にわたしは
泣
いた。
Ở cú sốc thứ hai này, tôi bắt đầu khóc.
彼女
は3
度目
を
試
みた。
Cô ấy đã thử lần thứ ba.
年寄
りは
二度目
の
子
ども。
Một lần là một người đàn ông, hai lần một đứa trẻ.