Kết quả tra cứu mẫu câu của 座る
座
るいすがない。
Không có ghế để ngồi.
座
る
所
が
籐
で
出来
ている
椅子
Cái ghế ngồi được làm từ mây
彼女
は
座
ることに
慣
れている。
Cô ấy đã quen với việc ngồi.
彼女
に
座
るように
合図
した。
Tôi ra hiệu cho cô ấy ngồi xuống.