Kết quả tra cứu mẫu câu của 座敷
座敷
が
散
らかっている.
Phòng không gọn gàng .
夏座敷
で
風
を
感
じながらお
茶
を
楽
しむ。
Tôi thưởng trà trong phòng khách mùa hè, cảm nhận làn gió mát.
小座敷
は
和風
の
家具
が
整
えられ、
静
かな
雰囲気
が
漂
っています。
Phòng tatami nhỏ được trang trí bằng đồ nội thất kiểu Nhật Bản, tạo ra một bầu không khí yên tĩnh.
彼女
は
座敷犬
を
二匹飼
っていて、
毎日一緒
に
遊
んでいる。
Cô ấy nuôi hai con chó cảnh và chơi với chúng mỗi ngày.