Kết quả tra cứu mẫu câu của 座禅
彼
は
座禅
を
組
んだ。
Anh ngồi thiền Thiền.
彼
は
精神
を
段恋
するために
座禅
を
組
んだ。
Ông ấy ngồi thiền để rèn luyện tinh thần.
ストレス
のたまるきょうこのごろ。
禅寺
にでも
行
って
座禅
でも
組
もうかな。
Dạo này tôi chịu nhiều căng thẳng quá. Tôi định đến chùa Zen ngồi thiền để thư giãn. .