Kết quả tra cứu mẫu câu của 庭いじり
彼
は
庭
いじりをするようになった。
Anh ấy đã đi làm vườn.
彼
は
退職後庭
いじりを
始
めた。
Ông đã làm vườn sau khi nghỉ hưu.
私
の
父
は
日曜日
に
庭
いじりをする。
Cha tôi làm vườn vào Chủ nhật.
おやじは
合間合間
に
庭
いじりをする。
Cha làm vườn bất cứ khi nào có cơ hội.