Kết quả tra cứu mẫu câu của 庭仕事
庭仕事
で
忙
しい
Bận bịu với công việc vườn tược
庭仕事
するけど
手伝
ってくれる?
Tôi chuẩn bị làm vườn. Anh có muốn đến giúp tôi không? .
庭仕事
を
効率
よく
行
うために、
ガーデントラクター
を
購入
しました。
Tôi đã mua một chiếc máy kéo làm vườn để thực hiện công việc làm vườn một cách hiệu quả.
雨
で
彼女
は
庭仕事
ができなかった。
Trời mưa khiến cô không thể làm vườn.