Kết quả tra cứu mẫu câu của 庭木
庭木
に
水
をやる
Tưới nước cho cây trong vườn .
庭木
をどのように
刈
り
込
みたいですか?
Bạn muốn cắt tỉa cây trong vườn theo kiểu như thế nào?
彼
は
庭木
を
一本切
り
倒
した。
Anh ta đốn một cái cây trong vườn của mình.
手入
れの
簡単
な
庭木
や
花
Cây dễ trồng