Kết quả tra cứu mẫu câu của 廉潔
清廉潔白
な
公務員
Viên chức thanh liêm trong sạch .
清廉潔白
に
振
る
舞
う
Cư xử liêm khiết có đạo đức.
清廉潔白
であり
続
ける
Giữ cho mình trong sạch và liêm khiết. .
清廉潔白
できこえた
彼
が、
汚職
なんかに
手
を
染
めるわけない。
Anh ta nổi tiếng là thẳng như một mũi tên. Anh ấy sẽ không bao giờ tham gia vàotham nhũng.