Kết quả tra cứu mẫu câu của 延々
延々
と
続
く
車
の
列
があった。
Có một dòng xe liên tục.
その
問題
を
延々
と
引
き
伸
ばす
Mở rộng vấn đề
彼
は
議会
で
延々
と
長広舌
を
振
るうことで
有名
だ。
Ông đã nổi tiếng với các bài phát biểu marathon của mình trong quốc hội.
アマゾン川
は
延々
と
北ブラジル
を
流
れている。
Sông Amazon uốn khúc qua miền bắc Brazil.