Kết quả tra cứu mẫu câu của 延びる
〜で
生
き
延
びるためには
頑強
でなければならない
Để tiếp tục tồn tại phải kiên cường, cứng cỏi
沖合
_
海里
に
延
びる
シーレーン
を
防衛
する
Bảo vệ vùng biển kéo dài ~ hải lý
〜から
放射状
に
延
びる
鉄道
Đường xe lửa đi từ
自然
がそうした
生
き
延
びるための
手段
を
与
えているのである。
Thiên nhiên cung cấp cho họ những phương tiện sinh tồn.