Kết quả tra cứu mẫu câu của 延べ棒
金
の
延
べ
棒
1
本
を
盗
まれた。
Chúng tôi đã bị đánh cắp một thỏi vàng.
普通
は
延
べ
棒
が
棒状
とした
金属
ですが、
時々木製
の
棒
も
延
べ
棒
と
言
う
Bình thường đây là thanh kim loại có hình cột nhưng đôi khi cũng gọi thanh nếu được làm từ gỗ.
男
はその
老婦人
を
欺
いて
金
の
延
べ
棒
を
取
り
上
げてしまった。
Gã đàn ông lừa bà lão và nẫng mất xâu tiền.