Kết quả tra cứu mẫu câu của 延期する
私
は
会
を
延期
することを
提案
します。
Tôi đề nghị hoãn cuộc họp.
彼
は
出発
を
延期
するように
提案
した。
Anh ấy gợi ý rằng chúng tôi nên tạm dừng việc khởi hành.
彼
は
出発
を
延期
することを
決心
した。
Anh quyết định gác lại sự ra đi của mình.
その
計画
を
延期
するように
私
は
提案
した。
Tôi đã đề nghị rằng kế hoạch được hoãn lại.