Kết quả tra cứu mẫu câu của 建設中
現在建設中
のその
工場
は、
一日当
たり3、OOO
台
の
ビデオデッキ
を
組
み
立
てるようになる。
Nhà máy hiện đang được xây dựng sẽ lắp ráp 3.000 đơn vị VCR mỗi ngày.
その
鉄道
は
今建設中
だ。
Tuyến đường sắt hiện đang trong quá trình xây dựng.
新
しい
校舎
が
建設中
です。
Một trường học mới đang được xây dựng.
その
橋
はまだ
建設中
です。
Cây cầu vẫn đang được xây dựng.