Kết quả tra cứu mẫu câu của 弁明
くどいほどの
弁明
Sự biện minh dài dòng
威張
り
散
らして
弁明
する
Khoa trương và biện minh
私
は
君
の
行
いについて
弁明
を
聞
きたい。
Tôi sẽ muốn một lời giải thích về hành vi của bạn.
君
は
自分
の
不始末
をどう
弁明
するのか。
Bạn có thể đưa ra tài khoản nào về hành vi sai trái của mình?