Kết quả tra cứu mẫu câu của 弁明
彼
は
弁明口調
で
自分
の
行動
を
説明
した。
Anh ấy đã giải thích hành động của mình bằng một giọng điệu biện minh.
くどいほどの
弁明
Sự biện minh dài dòng
威張
り
散
らして
弁明
する
Khoa trương và biện minh
私
は
君
の
行
いについて
弁明
を
聞
きたい。
Tôi sẽ muốn một lời giải thích về hành vi của bạn.