Kết quả tra cứu mẫu câu của 弁護士の資格
彼
は
弁護士
の
資格
を
持
っている。
Anh ta có đủ tư cách để trở thành một luật sư.
彼
には
弁護士
の
資格
がある。
Anh ta có đủ tư cách để trở thành một luật sư.
彼女
は
弁護士
の
資格
を
得
た。
Cô đã được nhận vào quán bar.
せっかく
弁護士
の
資格
があるのにもったいない。
Thật là lãng phí trình độ luật sư của bạn!