Kết quả tra cứu mẫu câu của 式服
式服
を
着用
する
Mặc bộ lễ phục
大学
の
卒業式
で
式服
の
垂
れ
布
を
掛
けてもらって
卒業証書
をもらう
儀式
Mặc bộ lễ phục trong nghi thức nhận bằng tốt nghiệp đại học .
学生服
は
普段着
としても
式服
としても
着
られるので
便利
だ。
Đồng phục học sinh rất tiện lợi vì nó có thể được mặc cho cả những người thân mật vànhững dịp trang trọng.