Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き上げ
引
き
上
げてくれ。
Đưa tôi một cái máy nâng.
関税引
き
上
げの
提案国
はお
互
いに
反目
しています。
Những người ủng hộ tăng thuế nhập khẩu mâu thuẫn với nhau.
物価
を
引
き
上
げる
Tăng giá cả hàng hoá
公定歩合の引き上げは金融引締政策の一つである
Việc nâng giá lãi suất ngân hàng là một trong những chính sách thắt chặt tiền tệ.