Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き出す
(
人
)の
人間愛
を
引
き
出
す
Thể hiện tình yêu của con người .
読書
から
楽
しみを
引
き
出
すのは
読者次第
です。
Chính người đọc sẽ xác định xem họ có lấy được niềm vui từ việc đọc hay không.
彼
のいいところを
引
き
出
すようにしなさい。
Cố gắng phát huy những gì tốt nhất ở anh ấy.
今日銀行
からお
金
を
引
き
出
すことができない。
Tôi không thể lấy tiền ra khỏi ngân hàng hôm nay.