Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き替え
現金
の
引
き
替
え
Đổi tiền mặt .
現金
の
引
き
替
えをする
時
に
引替
え
券
に
サイン
しなければならない
Khi đổi tiền phải ký vào phiếu đổi tiền .
危険
と
自由
とを
引
き
替
えに
安全
を
犠牲
にした
Tôi đổi an toàn lấy mạo hiểm và tự do
推定
_
ドル
の
現金
と
引
き
替
えに
Trao đổi tương đương với khoảng_ đô la tiền mặt