Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き渡し
引
き
渡
しに
関
する
協力
(
犯人
の)
Hợp tác trong việc bàn giao (phạm nhân)
買主
に
引
き
渡
しを
行
う
Tiến hành bàn giao (giao hàng) cho người mua
機密書類引
き
渡
しの
罪
で
告発
される
Bị khởi tố vì tội trao giấy tờ mật ra ngoài
軍
は
敵
に
弾薬庫
を
引
き
渡
した。
Quân đội đã đầu hàng kho vũ khí của mình cho kẻ thù.