Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き算
引
き
算
で〜から
引
く
Khấu trừ
足
し
算引
き
算
がのろい
Chậm chạp với tính toán cộng trừ.
足
し
算
と
引
き
算
を
習
う
Học cách cộng trừ
子供達
は、
足
し
算
と
引
き
算
を
習
っている。
Những đứa trẻ đang học cộng và trừ.