Kết quả tra cứu mẫu câu của 引退
引退相撲
Trận đấu sumo để chia tay một võ sĩ sumo
引退
したら
余生
を
田舎
で
過
ごしたい。
Khi tôi nghỉ hưu, tôi muốn dành phần đời còn lại của mình ở đất nước.
彼
が
引退
するとは
残念
だ。
Đáng tiếc khi anh ấy nghỉ hưu .
僕
は
引退
するつもりは
毛頭
ない。
Tôi không có ý định từ chức bất cứ điều gì.