Kết quả tra cứu mẫu câu của 弦楽器
弦楽器
の
奏者
Người chơi nhạc cụ dây
木製弦楽器
Đàn dây làm bằng gỗ
彼
は
弦楽器
と
金管楽器
のための
曲
を
書
いた
Anh ta đã viết những giai điệu cho đàn dây và kèn co
楽器は好きですが、バイオリンやなんかの弦楽器はあまり得意ではないんですよ。
Tôi thích chơi nhạc cụ, nhưng những nhạc cụ dây đại loại như violin thì không giỏi lắm.