Kết quả tra cứu mẫu câu của 張り出し
弓形
の
張
り
出
し
窓
Cửa sổ treo hình cung
高気圧
は
日本
の
上空
に
張
り
出
してきている。
Một đợt khí áp cao trải khắp bầu trời Nhật Bản.
その
木
は
広
く
枝
を
四方
に
張
り
出
している。
Cây đâm cành vươn xa.
その
高層アパート
からは、いくつもの
バルコニー
が
張
り
出
している。
Căn hộ cao tầng đó nhô ra rất nhiều ban công.