Kết quả tra cứu mẫu câu của 強制労働
強制労働
に
従事
する
Làm việc do bị ép buộc
強制労働
に
対
する
責任
を
認
める
Nhận trách nhiệm đối với lao động cưỡng bức
〜で
強制労働
させられる
Bị ép phải làm việc bởi ~
彼
らは
強制労働
にずっとかかわっている
国
もあると
考
える
Họ nghĩ vẫn có nước thực hiện cưỡng chế lao động