Kết quả tra cứu mẫu câu của 強制的
強制的刑罰
Hình phạt có tính cưỡng chế
彼女
は
強制的
に
私
を
連
れ
出
した。
Cô ấy ép tôi đi chơi với cô ấy.
彼女
は
強制的
に
私
を
一緒
に
連
れ
出
した。
Cô ấy ép tôi đi chơi với cô ấy.
腹筋
の
強制的
な
収縮
を
伴
わずに
胃
から
食物
を
吐
き
出
すこと
Nôn hết thức ăn trong bụng mà không phải do sự co bóp cơ bụng mạnh mẽ nào.