Kết quả tra cứu mẫu câu của 強固な
強固
な
関係
を
築
く
Xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt)
強固
な
協力関係
を
築
く
Thắt chặt mối quan hệ hợp tác vững bền
強固
な
主義
を
持
った
人
Người theo chủ nghĩa kiên định
彼
は
強固
な
性格
の
人物
だ。
Anh ấy là một người có bản lĩnh vững vàng.