Kết quả tra cứu mẫu câu của 強打
強打者
が
簡単
に
凡退
した。
Các slugger đã được đưa ra một cách dễ dàng.
その
強打者
に
備
えて
センター
は
守備位置
を
変
えた。
Người điều khiển trung tâm đã chuyển vị trí của mình cho máy sên.
被害者
の
頭部
には
鈍器
で
数回強打
された
跡
があった.
Dấu vết trên đầu nạn nhân đã chỉ ra rằng anh ta bị tấn công nhiều lần bởi một con dao cùn