Kết quả tra cứu mẫu câu của 強気
強気
である
Có kiên định
強気
な
態度
で
政権
を
得
る
Giành được chính quyền bằng thái độ kiên định .
強気筋
は
市場
の
回復
を
予測
して
株
を
買
い
増
している。
Nhóm nhà đầu tư lạc quan dự đoán thị trường sẽ phục hồi và đang mua thêm cổ phiếu.
彼
は
強気
だ。
Anh ấy trở nên mạnh mẽ.