Kết quả tra cứu mẫu câu của 強盗事件
彼
はその
強盗事件
と
関係
がある。
Anh ta có liên quan gì đó đến vụ cướp.
彼
はその
強盗事件
の
従犯者
として
逮捕
された。
Anh ta bị bắt như một phụ kiện cho vụ cướp.
警察
はその
強盗事件
に
関連
のある
容疑者
を
逮捕
した。
Cảnh sát đã bắt được một nghi phạm liên quan đến vụ cướp.
最近拳銃
による
強盗事件
が
多発
している。
Gần đây xảy ra nhiều vụ cướp bằng súng.