Kết quả tra cứu mẫu câu của 弾み
物
の
弾
みで
本音
を
言
ってしまった。
Lỡ nói ra suy nghĩ thật lòng.
党勢
に
弾
みをつける
Tăng cường sức mạnh của Đảng .
好奇心
の
弾
みで
枯
れ
草
に
火
を
放
つ
Châm lửa vào đống cỏ khô do tính hiếu kì tò mò .